MÔI TRƯỜNG KIỂM TRA SALMONELLA TRONG THỰC PHẨM
Giá cả: Liên hệ
Mô tả sản phẩm :
Salmonella là gì?
Salmonella là trực trùng gram âm, hiếu khí và kỵ khí tùy ý, có khả năng di động, không tạo bào tử, lên men glucose và manitol sinh acid nhưng không len men saccharose và lactose, không sinh indole, không phân giải ure, không có khả năng tách nhóm amine từ trytophane, hầu hết các chủng đều sinh hidro sunfua.
Salmonella theo thức ăn vào đường tiêu hóa và phát triển ở đó, một số khác đi vào vào hệ bạch huyết và tuần hoàn gây nhiễm trùng huyết. Vì Salmonella là vi khuẩn ưa môi trường ruột nên lại nhanh chóng trở về ruột gây viêm ruột. Nội độc tố sẽ được thoát ra khi vi khuẩn bị phân hủy trong máu cũng như ở ruột, gây nhiễm độc cấp bằng hội chứng rối loạn tiêu hóa khá nặng nề, nhưng chi sau 1-2 ngày bệnh nhân nhanh chóng trở  lại bình thường không để lại di chứng. Ở người già yếu và trẻ nhỏ có thể nặng hơn, đôi khi có tử vong. 
Các môi trường vi sinh cho quá trình kiểm tra Salmonella:  
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Tên sản phẩm 
             | 
            
             Hãng cung cấp  
             | 
        
    
    
        
            | 
             1 
             | 
            
             BISMUTH SULPHITE AGAR   (MODIFIE500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             BRILLIANT GREEN   AGAR      500 G. 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             BRILLIANT GREEN AGAR (MOD.) 500G. 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             BUFFERED PEPTONE   WATER        500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             BUFFERED PEPTONE WATER (ISO) 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             D.C.L.S.   AGAR                   500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             DESOXYCHOLATE CITRATE   AGAR    500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             HEKTOEN ENTERIC   AGAR          500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             LYSINE IRON   AGAR                500G. 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             MAC-CONKEY AGAR NO   2          500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             MAC-CONKEY AGAR NO   3          500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             MANNITOL SELENITE BROTH BASE    500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             MLCB   AGAR                      500 GRAMS I 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             MOD SEMI-SOLID RAP   VASS(MSRV)M500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             MSRV SELECTIVE SUPPLEMENT 1 X 10   VIALS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             SALMONELLA SELECTIVE SUPPLEMENT 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             SELENITE BROTH   BASE      500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             TETRATHIONATE BROTH   (USA)     500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             MUELLER KAUFFMAN TETRATH   BROTH500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             MKTTN BROTH BASE (ISO) 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             SELENITE CYST.BROTH   BASE   500G. 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             S S   AGAR                        500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             TETRATHIONATE BROTH BASE    500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             NOVOBIOCIN SUPPLEMENT 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             RAPPAPORT   BROTH     500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             S S AGAR   (MODIFIED)        500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             SULPHAMANDELATE SUPPLEMENT 1 X 10   VIALS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             XLD   MEDIUM                      500G. 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             RAPPAPORT VASSILIADIS SOYA   PEP500GRAMS 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             SALMONELLA CHROMOGENIC AGAR 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             SALMONELLA RAPID TEST MED. 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             XLT-4 AGAR 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             XLT-4 SELECTIVE SUPPLEMENT 
             | 
            
             Oxoid - Anh 
             |